Characters remaining: 500/500
Translation

sweet pea

/'swi:tpi:/
Academic
Friendly

Từ "sweet pea" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "cây đậu hoa". Đây một loại cây thân thảo, thường được trồng để trang trí, hoa màu sắc rực rỡ thơm ngát. Cây này thuộc họ đậu, tên khoa học của Lathyrus odoratus.

Giải thích chi tiết về "sweet pea":
  1. Đặc điểm của cây đậu hoa:

    • Sweet pea hoa nhỏ, thường màu sắc đa dạng như hồng, tím, trắng, xanh.
    • Chúng thường nở vào mùa xuân mùa , phát triển tốt trong khí hậu mát mẻ.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "I planted sweet peas in my garden this spring." (Tôi đã trồng cây đậu hoa trong vườn của mình vào mùa xuân này.)
    • "The sweet peas smell wonderful in the evening." (Cây đậu hoa mùi thơm tuyệt vời vào buổi tối.)
  3. Biến thể của từ:

    • "sweet pea" có thể được sử dụng như một danh từ số ít (1 cây) hoặc số nhiều (nhiều cây), không biến thể khác trong từ này.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "sweet pea" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho tình yêu, sự ngọt ngào thanh khiết. dụ: "Her eyes sparkled like sweet peas in the sunlight." (Đôi mắt của ấy lấp lánh như những bông đậu hoa dưới ánh nắng mặt trời.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ "pea" (đậu) có thể được coi gần giống, nhưng không phải cùng một loại thực vật.
    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "sweet pea", nhưng bạn có thể sử dụng "flowering pea" để chỉ các loại đậu hoa.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Sweetheart" (người yêu) có thể được coi một từ liên quan, cả hai từ đều mang ý nghĩa ngọt ngào.
    • Không cụm động từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "sweet pea", nhưng bạn có thể sử dụng "sweet" để diễn tả tính cách ngọt ngào của một người nào đó.
Tóm lại:

"Sweet pea" không chỉ một loại hoa còn mang trong mình những ý nghĩa về tình cảm sự tươi đẹp. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về vườn tược đến việc miêu tả cảm xúc.

danh từ
  1. (thực vật học) cây đậu hoa

Comments and discussion on the word "sweet pea"